Có 2 kết quả:
亲笔 qīn bǐ ㄑㄧㄣ ㄅㄧˇ • 親筆 qīn bǐ ㄑㄧㄣ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in one's own handwriting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in one's own handwriting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0